ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lợi nhuận" 1件

ベトナム語 lợi nhuận
button1
日本語 収益
例文
Công ty đã đạt lợi nhuận cao trong năm nay.
今年、会社は高い収益を上げた。
マイ単語

類語検索結果 "lợi nhuận" 5件

ベトナム語 biên lợi nhuận
button1
日本語 利益幅
マイ単語
ベトナム語 lợi nhuận trước thuế
button1
日本語 利払い前、税引き前利益
マイ単語
ベトナム語 lợi nhuận dư lại
button1
日本語 剰余利益
マイ単語
ベトナム語 lợi nhuận chưa xử lý
button1
日本語 準備利益、未処理利益
マイ単語
ベトナム語 lợi nhuận chưa phân phối
button1
日本語 未配当利益
マイ単語

フレーズ検索結果 "lợi nhuận" 2件

Công ty đã đạt lợi nhuận cao trong năm nay.
今年、会社は高い収益を上げた。
Tổ chức phi lợi nhuận giúp người nghèo.
非営利団体は貧しい人々を助ける。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |